VN520


              

火头军

Phiên âm : huǒ tóu jūn.

Hán Việt : hỏa đầu quân.

Thuần Việt : hoả đầu quân; lính cấp dưỡng; lính của đầu bếp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoả đầu quân; lính cấp dưỡng; lính của đầu bếp (thường dùng trong kịch, tiểu thuyết thời cận đại, nay dùng để trêu đùa.)
近代小说戏曲中称军队中的炊事员(现代用做戏谑的话)


Xem tất cả...