Phiên âm : huǒ tóu.
Hán Việt : hỏa đầu.
Thuần Việt : ngọn lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọn lửa(火头儿)火焰(火头儿)火候1.ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy火主nộ khí; nổi giận; giận(火头儿)怒气