VN520


              

火夫

Phiên âm : huǒ fū.

Hán Việt : hỏa phu.

Thuần Việt : công nhân đốt lò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công nhân đốt lò
旧时指机器间或锅炉房中烧锅炉的工人
旧时指军队机关学校的厨房中挑水煮饭的人也作伙夫


Xem tất cả...