Phiên âm : huǒ kēng.
Hán Việt : hỏa khanh.
Thuần Việt : hố lửa; chỗ chết; chỗ nước sôi lửa bỏng; hầm lửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hố lửa; chỗ chết; chỗ nước sôi lửa bỏng; hầm lửa (ví với hoàn cảnh sống vô cùng bi thảm.)比喻极端悲惨的生活环境