VN520


              

火场

Phiên âm : huǒ chǎng.

Hán Việt : hỏa tràng.

Thuần Việt : đám cháy; nơi xảy ra vụ cháy; hiện trường vụ cháy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đám cháy; nơi xảy ra vụ cháy; hiện trường vụ cháy
失火的现场


Xem tất cả...