Phiên âm : huǒ shì.
Hán Việt : hỏa thế.
Thuần Việt : thế lửa; lửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế lửa; lửa (tình hình lửa)火燃烧的情势huǒshì yǐ dédào kòngzhì.lửa đã bị khống chế.