Phiên âm : huǒ xíng.
Hán Việt : hỏa hình.
Thuần Việt : hoả hình; hình phạt thiêu sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoả hình; hình phạt thiêu sống将人绑在柱上用火烧死的刑法烧死或用火烧拷问