VN520


              

火刀

Phiên âm : huǒ dāo.

Hán Việt : hỏa đao.

Thuần Việt : dao đánh lửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dao đánh lửa
火镰


Xem tất cả...