Phiên âm : huǒ guāng bèng jiàn.
Hán Việt : hỏa quang bính tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因撞擊而火花四濺。《三國演義》第五四回:「手起劍落, 火光迸濺, 砍石為兩段。」