VN520


              

火光迸濺

Phiên âm : huǒ guāng bèng jiàn.

Hán Việt : hỏa quang bính tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因撞擊而火花四濺。《三國演義》第五四回:「手起劍落, 火光迸濺, 砍石為兩段。」


Xem tất cả...