VN520


              

火備

Phiên âm : huǒ bèi.

Hán Việt : hỏa bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防火的設備。《宋史.卷二四九.王溥傳》:「課民鑿井修火備, 築城北隄以禦水災。」


Xem tất cả...