Phiên âm : huǒ bèi.
Hán Việt : hỏa bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防火的設備。《宋史.卷二四九.王溥傳》:「課民鑿井修火備, 築城北隄以禦水災。」