Phiên âm : huǒ sǎn gāo zhāng.
Hán Việt : hỏa tán cao trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 傾盆大雨, .
比喻烈日當空。如:「夏日炎炎, 火傘高張, 海濱擠滿了戲水的人潮。」