Phiên âm : huǒ wǔ.
Hán Việt : hỏa ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代兵制, 五人為伍, 十人為火。指軍隊。唐.柳宗元〈段太尉逸事狀〉:「顧叱左右曰:『皆解甲, 散還火伍中, 敢譁者死。』」