VN520


              

火上添油

Phiên âm : huǒ shàng tiān yóu.

Hán Việt : hỏa thượng thiêm du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻使事態愈加擴張或惡化。如:「你這樣做, 不是火上添油嗎?」也作「火上加油」、「火上澆油」。


Xem tất cả...