Phiên âm : huǒ shàng tiān yóu.
Hán Việt : hỏa thượng thiêm du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻使事態愈加擴張或惡化。如:「你這樣做, 不是火上添油嗎?」也作「火上加油」、「火上澆油」。