VN520


              

火上弄冰

Phiên âm : huǒ shàng nòng bīng.

Hán Việt : hỏa thượng lộng băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.冰遇火即融。比喻非常容易。《西遊記》第三五回:「潑魔苦苦用心拿我, 誠所謂水中撈月;老孫若要擒你, 就好似火上弄冰。」也作「火上弄冰凌」。2.比喻不能持久。《醒世姻緣傳》第八二回:「火上弄冰, 不禁幾日, 弄得精光, 連飯也沒有得吃。」


Xem tất cả...