Phiên âm : huǒ shàng jiā yóu.
Hán Việt : hỏa thượng gia du.
Thuần Việt : lửa cháy đổ thêm dầu; đổ dầu vào lửa .
Đồng nghĩa : 推波助瀾, .
Trái nghĩa : 如湯沃雪, .
lửa cháy đổ thêm dầu; đổ dầu vào lửa (ví với việc làm cho người ta tức giận thêm hoặc sự việc nghiêm trọng thêm.)
比喻使人更加愤怒或使事态更加严重也说火上浇油