VN520


              

瀝膽抽腸

Phiên âm : lì dǎn chōu cháng.

Hán Việt : lịch đảm trừu tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻坦誠相待, 不惜犧牲生命以竭盡忠貞。《梁書.卷四五.王僧辯傳》:「世受先朝之德, 身當將帥之任, 而不能瀝膽抽腸, 共誅奸逆, 雪天地之痛, 報君父之仇, 則不可以稟靈含識, 戴天履地。」也作「披瀝肝膽」。


Xem tất cả...