VN520


              

瀝瀝拉拉

Phiên âm : lì lì lā lā.

Hán Việt : lịch lịch lạp lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容水滴滴落聲或水滴滴落的樣子。如:「他隨手夾了一筷子菜, 瀝瀝拉拉滴了一桌子湯水。」


Xem tất cả...