Phiên âm : lì lì lā lā.
Hán Việt : lịch lịch lạp lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容水滴滴落聲或水滴滴落的樣子。如:「他隨手夾了一筷子菜, 瀝瀝拉拉滴了一桌子湯水。」