VN520


              

瀝膽

Phiên âm : lì dǎn.

Hán Việt : lịch đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻真誠相待, 竭盡忠誠。如:「披肝瀝膽」。唐.李商隱〈安平公〉詩:「瀝膽咒願天有眼, 君子之澤方滂沱。」


Xem tất cả...