Phiên âm : lì dǎn.
Hán Việt : lịch đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻真誠相待, 竭盡忠誠。如:「披肝瀝膽」。唐.李商隱〈安平公〉詩:「瀝膽咒願天有眼, 君子之澤方滂沱。」