Phiên âm : lì qīng tàn.
Hán Việt : lịch thanh thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種含多量揮發物及硫磺的煤。色黑, 光澤似瀝青。燃燒時多煙, 焰黃。也稱為「瀝青煤」、「煙煤」。