VN520


              

瀝青石

Phiên âm : lì qīng shí.

Hán Việt : lịch thanh thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

松脂石的別名。參見「松脂石」條。


Xem tất cả...