VN520


              

瀝膽墮肝

Phiên âm : lì dǎn duò gān.

Hán Việt : lịch đảm đọa can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻竭誠相待, 盡忠效命。唐.李頎〈行路難〉:「世人逐勢爭奔走, 瀝膽墮肝唯恐後。」唐.羅隱〈冬暮寄裴郎中〉詩:「仙郎舊有黃金約, 瀝膽墮肝更禱祈。」也作「披瀝肝膽」。
義參「披肝瀝膽」。見「披肝瀝膽」條。


Xem tất cả...