VN520


              

瀝瀝淅淅

Phiên âm : lì lì xī xī.

Hán Việt : lịch lịch tích tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容液體不斷滴落。《紅樓夢》第七二回:「只從上月行了經之後, 這一個月竟瀝瀝淅淅的沒有止住。」


Xem tất cả...