VN520


              

瀝血以誓

Phiên âm : lì xuè yǐ shì.

Hán Việt : lịch huyết dĩ thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歃血為盟, .

Trái nghĩa : , .

起誓時以滴血表示忠誠、決心。如:「他們為了收復失土, 全都瀝血以誓。」


Xem tất cả...