Phiên âm : lì xuè zhī chóu.
Hán Việt : lịch huyết chi cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 救命之恩, .
血海深仇。指極大的仇恨。漢.趙曄《吳越春秋.句踐入臣外傳》:「不滅瀝血之仇, 不絕懷毒之怨。」