Phiên âm : lì lì xī xī.
Hán Việt : lịch lịch tích tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容液體不斷滴落。《紅樓夢》第七二回:「只從上月行了經之後, 這一個月竟瀝瀝淅淅的沒有止住。」