Phiên âm : jǐ jǐ yī táng.
Hán Việt : tế tế nhất đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻許多人才聚集一起。如:「開會時, 許多專家學者濟濟一堂, 共研良策。」