Phiên âm : jì shí zhěng shì.
Hán Việt : tế thì chửng thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拯救當世。《後漢書.卷五二.崔駰傳》:「且濟時拯世之術, 豈必體堯蹈舜然後乃理哉?」