VN520


              

潜水镜

Phiên âm : qián shuǐ jìng.

Hán Việt : tiềm thủy kính.

Thuần Việt : Kính lặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kính lặn


Xem tất cả...