VN520


              

潜流

Phiên âm : qián líu.

Hán Việt : tiềm lưu.

Thuần Việt : mạch nước ngầm; dòng nước ngầm; tình cảm thầm kín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch nước ngầm; dòng nước ngầm; tình cảm thầm kín
潜藏在地底下的水流也比喻潜藏在内心深处的感情


Xem tất cả...