Phiên âm : qián shuǐ yī.
Hán Việt : tiềm thủy y.
Thuần Việt : áo lặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo lặn潜水员在水面以下工作时穿的服装,包括衣服、鞋、帽三部分,不漏水,一般附有贮藏氧气的装置