Phiên âm : qián xíng.
Hán Việt : tiềm hành.
Thuần Việt : lặn; đi trong lòng nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lặn; đi trong lòng nước在水面以下行动qiánshǔitǐng kěyǐ zài hǎidǐ qiánxíng.tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.lén đi; bí mật đi在外边秘密行走