Phiên âm : qián fú.
Hán Việt : tiềm phục.
Thuần Việt : ẩn nấp; mai phục; ẩn náu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn nấp; mai phục; ẩn náu隐藏;埋伏