VN520


              

潜力

Phiên âm : qián lì.

Hán Việt : tiềm lực.

Thuần Việt : tiềm lực; sức tiềm tàng; khả năng tiềm tàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiềm lực; sức tiềm tàng; khả năng tiềm tàng
潜在的力量
wājuéqiánlì.
khai thác tiềm lực.


Xem tất cả...