VN520


              

潜在

Phiên âm : qián zài.

Hán Việt : tiềm tại.

Thuần Việt : ẩn bên trong; tiềm ẩn; tiềm tàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ẩn bên trong; tiềm ẩn; tiềm tàng
存在于事物内部不容易发现或发觉的
qiánzàilìliàng.
tiềm lực.


Xem tất cả...