Phiên âm : qián wàng jìng.
Hán Việt : tiềm vọng kính.
Thuần Việt : kính tiềm vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính tiềm vọng在潜水艇或地下掩蔽工事里观察水面或地面以上敌情所用的光学仪器,用一系列的折光镜做成