VN520


              

潜伏期

Phiên âm : qián fú qī.

Hán Việt : tiềm phục kì.

Thuần Việt : thời kỳ ủ bệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời kỳ ủ bệnh
病毒或细菌侵入人体后,要经过一定的时期才发病,这段时期,医学上叫做潜伏期


Xem tất cả...