VN520


              

潛艇

Phiên âm : qián tǐng.

Hán Việt : tiềm đĩnh .

Thuần Việt : tàu ngầm; tàu lặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàu ngầm; tàu lặn. 主要在水面下進行戰斗活動的軍艦. 以魚雷或導彈等襲擊敵人艦船和岸上目標, 并擔任戰役偵察. 也叫潛水艇.


Xem tất cả...