VN520


              

潛身遠跡

Phiên âm : qián shēn yuǎn jī.

Hán Việt : tiềm thân viễn tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏身隱居, 不露蹤跡。漢.賈逵〈上書請宥劉愷〉:「竊見居巢侯劉般嗣子愷, 素行孝友, 謙讓絜清, 讓封弟憲, 潛身遠跡, 有司不原樂善之心。」


Xem tất cả...