Phiên âm : qián shēn yuǎn jī.
Hán Việt : tiềm thân viễn tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏身隱居, 不露蹤跡。漢.賈逵〈上書請宥劉愷〉:「竊見居巢侯劉般嗣子愷, 素行孝友, 謙讓絜清, 讓封弟憲, 潛身遠跡, 有司不原樂善之心。」