Phiên âm : qián shēn yuǎn huò.
Hán Việt : tiềm thân viễn họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏身驅, 遠避禍患。《兒女英雄傳》第一六回:「再讓他就如妙手空空兒一般報了仇, 竟有那本領潛身遠禍, 她又是個女孩兒家, 難道還披髮入山不成?」