Phiên âm : pō fēng dāo.
Hán Việt : bát phong đao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種寬刃的刀。《喻世明言.卷二一.臨安里錢婆留發跡》:「腰拴搭膊, 腳套皮靴。掛一副弓箭袋, 拿一柄潑風刀。」