Phiên âm : pō huā tuán.
Hán Việt : bát hoa đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斥罵禽獸的話。《初刻拍案驚奇》卷三:「指著死虎道:『賤婢今日山中, 遇此潑花團爭持多時, 纔得了當。』」也作「潑毛團」。