Phiên âm : pō pí huò.
Hán Việt : bát bì hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潑辣刁鑽難以對付的人。如:「那廝可是這兒出名的潑皮貨, 你最好別招惹他。」