VN520


              

潑賸飯

Phiên âm : pō shèng fàn.

Hán Việt : bát thặng phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被人潑棄的剩飯。元.關漢卿《蝴蝶夢》第三折:「誰敢道半步俄延, 排門兒叫化都尋遍, 討了些潑賸飯和雜麵。」


Xem tất cả...