VN520


              

潑水難收

Phiên âm : pō shuǐ nán shōu.

Hán Việt : bát thủy nan thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潑出去的水難以收回。比喻既成的事實, 難以更改。元.康進之《李逵負荊》第一折:「誓今番潑水難收, 到那裡問緣由, 怎敢便信口胡謅。」《西遊記》第五一回:「小神只會放水, 卻不會收水。常言道:『潑水難收。』」
義參「覆水難收」。見「覆水難收」條。


Xem tất cả...