VN520


              

潑油救火

Phiên âm : pō yóu jiù huǒ.

Hán Việt : bát du cứu hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 火上加油, .

Trái nghĩa : , .

使事態更加嚴重。《三國演義》第七二回:「龐德原係馬超手下副將, 不得已而降魏, ……今使他為先鋒, 是潑油救火也。」


Xem tất cả...