Phiên âm : pō yóu jiù huǒ.
Hán Việt : bát du cứu hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 火上加油, .
Trái nghĩa : , .
使事態更加嚴重。《三國演義》第七二回:「龐德原係馬超手下副將, 不得已而降魏, ……今使他為先鋒, 是潑油救火也。」