Phiên âm : pō wù.
Hán Việt : bát vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。指凶頑無理的人。《西遊記》第八回:「我把你個肉眼凡胎的潑物!我是南海菩薩的徒弟, 這是我師父拋來的蓮花, 你也認不得哩!」