VN520


              

潑物

Phiên âm : pō wù.

Hán Việt : bát vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的話。指凶頑無理的人。《西遊記》第八回:「我把你個肉眼凡胎的潑物!我是南海菩薩的徒弟, 這是我師父拋來的蓮花, 你也認不得哩!」


Xem tất cả...