Phiên âm : pō yán yǔ.
Hán Việt : bát ngôn ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不堪入耳的調戲話。《五代史平話.梁史.卷上》:「因見張歸娘生得形容端正, 美貌無雙, 使些潑言語, 要來奸汙他。」