Phiên âm : pō shēng làng qì.
Hán Việt : bát thanh lãng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音粗大。《程乙本紅樓夢》第八○回:「金桂聽見他婆婆如此說, 怕薛蟠心軟意活了, 便潑聲浪氣大哭起來。」也作「潑聲浪嗓」。