VN520


              

潑聲浪氣

Phiên âm : pō shēng làng qì.

Hán Việt : bát thanh lãng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音粗大。《程乙本紅樓夢》第八○回:「金桂聽見他婆婆如此說, 怕薛蟠心軟意活了, 便潑聲浪氣大哭起來。」也作「潑聲浪嗓」。


Xem tất cả...