Phiên âm : pō wú tú.
Hán Việt : bát vô đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頑劣無賴的人。元.王伯成《貶夜郎》第二折:「怎和那兒女輩、潑無徒, 做伴侶。」元.無名氏《合同文字》第三折:「怎知俺伯娘呵, 他是個不冠不帶潑無徒。」