VN520


              

潑潑剌剌

Phiên âm : pō pō là là.

Hán Việt : bát bát lạt lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容魚亂蹦亂跳的情形, 也指所發出的聲音。如:「池裡的魚, 潑潑剌剌的, 不知有多少?」


Xem tất cả...